Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pas” Tìm theo Từ (130) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (130 Kết quả)

  • personal communication service (pcs), giải thích vn : pcs là các kỹ thuật truyền thông tín hiệu số không dây , bao gồm thoại , dữ liệu và hình ảnh . kỹ thuật số tỏ ra hiệu quả đối với việc sử dụng...
  • paraffin oil
  • spring caliper
  • thread pitch gauge
  • under ship's derrick
  • bill-board advertising
  • registration, authentication and status (ras)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top