Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sur” Tìm theo Từ (881) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (881 Kết quả)

  • Động từ, gradually less, to decline, to consider,to ponder over, to think carfully
  • shrink., electric shunt, shunt, cartilage, chondroplast, chordoma, cartilage, sun vai, to shrink one's shoulders.
  • danh từ, phó từ, (cây) antiar, badly
  • extrapolation, extrapolate, extrapolation, ngoại suy tuyến tính, linear extrapolation, ngoại suy đồ thị, graphical extrapolation, phép ngoại suy parabôn, parabolic extrapolation, phép ngoại suy tuyến tính, linear extrapolation, hệ...
  • deduce, deduction, derive, derived, infer
  • shunt connected
  • (y học) consumptive., cachexy, cachectic
  • electric shunt, shunt
  • sun (microsystems), sun microsystems, giải thích vn : hãng sun microsystems , có trụ sở đặt tại mountain view , california , thành lập năm 1982 với giả thuyết rằng “mạng là máy tính” . vào giữa thập niên 90 , lợi...
  • (từ cũ) general's headquarters.
  • be envious envy., suy tị hoàn cảnh của bạn, to be envious of the condition of one's friend.
  • meditate, meditation
  • Động từ, to consider, to think out
  • by-pass, shunt, shunt circuit, cuộn dây mạch sun, shunt winding, dòng điện mạch sun, shunt current, mạch sun ayton, ayrton shunt, mạch sun dụng cụ đo, instrument shunt, mạch sun ngược, back shunt, mạch sun vạn năng, ayrton...
  • magnet shunt, magnetic shunt
  • Động từ, constructive, deduce, deduction, deductive, derivation, induction, inference, reasoning, to deduce, to infer, chứng minh bằng suy diễn, demonstration by deduction, sự suy diễn nhất quán, coherent deduction, suy diễn bổ trợ,...
  • tính từ, debilitate, asthenia, weakening, asthenic, suy nhược thần kinh tuần hoàn, neurocirculatory asthenia
  • Động từ, to unite, to come together
  • tính từ, luxuriant
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top