Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Gravir” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.624) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • gravimetric (al), gravitational, gravity load, gravity, weight, dòng trọng lực, gravitational flow, gia tốc trọng lực, gravitational acceleration, lực hấp dẫn trọng lực newton, newtonian gravitational attraction, máy xay trọng...
  • carver, chaser, chisel, engraver, dao khắc gỗ, engraver's chisel, giải thích vn : một công cụ để chạm [[khắc.]]giải thích en : an engraving tool.
  • tertigravida, trigravidan
  • thick arch dam, arch gravity dam, arched-gravity dam, arch-gravity dam, curved gravity dam, gravity-arch dam, giải thích vn : Đập hình cuốn với khối lượng lớn , và khối lượng này sẽ đảm bảo cho sự ổn định của con...
  • danh từ, avoirdupois, fly weight, gravimetric, gravity load, heft, ponderable, ratio of strength to weight, weight, weight function, gravity, tare, weight, weight, phân tích trọng lượng, gravimetric analysis, phương pháp trọng lượng,...
  • carving, cutting in, engraving, etching, incision, inscription, scratch, sinking, sự khắc trên đá, stone carving, sự khắc đá, stone carving, sự khắc in điện tử, electronic engraving, sự khắc khuôn, mould engraving, sự khắc...
  • thermogravimetric analyser, thermogravimetric analyzer
  • gravity analysis, gravimetric analysis
  • engraver, engraving machine, etching machine, máy khắc ( có cơ cấu ) vị tự, pantograph engraving machine
  • gravimetric survey, gravity survey
  • gravimetric method, gravity method
  • viscosity-gravity constant
  • acoustic-gravity wave
  • weightlessness switch, zero-gravity switch
  • sextigravida
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top