Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Bánh răng ” Tìm theo Từ (461) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (461 Kết quả)

  • (nghĩa xấu) manière
  • Xem ngai vàng
"
  • Montagnes et forêts
  • Dynamique Con người năng nổ une personne dynamique
  • (vật lý học) énergie lumineuse
  • Complètement vide Túi rỗng không poches complètement vides
  • Creux Cây rỗng ruột arbre creux
  • Absolument vide; absolument creux Túi rỗng tuyếch poches absolument vides Đầu óc rỗng tuếch tête absolument creuse rỗng tuếch rỗng toác rỗng tuếch ( sens plus fort)
  • Généreux; indulgent; à l\'esprit large
  • Large; spacieux Nhà cửa rộng rãi demeure spacieuse Large; libéral; généreux Đầu óc rộng rãi esprit large Người rộng rãi un homme large; un homme généreux
  • (sinh vật học, sinh lý học) ovulation.
  • Futaie.
  • Xem dửng mỡ
  • Commencer à avoir un plumage complet; être en état de se voler (en parlant des petits oiseaux) Bồ câu ra ràng pigeonneau qui commence à avoir un plumage complet
  • Faire honneur à Rạng danh gia đình faire honneur à sa famille
  • Resplendissant; rayonnant; éclatant Mặt rạng rỡ niềm vui visage resplendissant (rayonnant) de joie Đẹp rạng rỡ d\'une beauté rayonnante Danh tiếng ngày càng rạng rỡ renommée de jour en jour plus éclatante
  • (địa phương) như tảng sáng
  • Mal considérer; mésestimer
  • Passer son temps à flâner
  • (thực vật học) utriculaire
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top