Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bánh răng ” Tìm theo Từ (461) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (461 Kết quả)

  • Xem giong ruổi
  • (kỹ thuật) vibromètre.
  • (cũng như rán sức) faire des efforts; s\'efforcer Ráng sức làm cho xong faire des efforts pour terminer son travail
  • Tension. Sức căng bề mặt tension superficielle.
  • Bonze (bouddhique).
  • Large et profond. Kiến thức sâu rộng connaissances larges et profondes.
  • (thực vật học) lagerstrémie tomenteuse.
  • Universel. Người toàn năng un homme universel. Tout-puissant. Chúa toàn năng Dieu tout-puissant.
  • (thể dục thể thao) patiner; faire du patinage.
  • Clergé chính quyền tăng lữ hiérocratie.
  • (sinh vật học, sinh lý học) hypergénétique. Prolifère. Hoa tăng sinh rizières à rendement accru.
  • (y học) hyperplasie.
  • Amplifier les sons. Amplificateur; ampli.
  • (động vật học) couton
  • lune, khoa mặt trăng, sélénographie, nhà nghiên cứu mặt trăng, sélénographe
  • Instinct Bản năng của động vật instinct des animaux theo bản năng instinctivement ; d\'instinct
  • Brancard
  • (Kỹ thuật) như băng tải
  • (từ cũ, nghĩa cũ) se diriger vers Băng chừng dặm xa se diriger vers une région lointaine
  • (địa lý, địa chất) icefield
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top