Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bánh răng ” Tìm theo Từ (461) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (461 Kết quả)

  • Naphtaline
  • Brassard de deuil
  • (vật lý học) point de congélation; point cryoscopique
  • (âm nhạc) tremblant Bộ rung của đàn ống tremblant de l\'orgue
  • (động vật) luciobrama
  • (động vật học) ptérois
  • (triết học) énergétiste thuyết duy năng énergétisme
  • Như ghế dài
  • Augmenter; renforcer; redoubler
  • (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) chemin de traverse
  • Emporté; ardent; violent; furieux
  • Xem hắc
  • (thông tục) fougueux
  • Extensif Lực kéo căng force extensive
  • (từ cũ, nghĩa cũ) bon sens
  • Insulter; injurier
  • Mausolée; tombeau royal
  • (thực vật học) luzerne
  • Cây lá rộng arbres feuillus
  • Manchon Đèn măng-sông lampe à manchon
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top