Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Choe choét” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.022) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • さんちょう - [山頂], Đỉnh núi với chóp núi lởm chởm: 頂上がのこぎり状の山頂, nham thạch trào ra từ đỉnh núi: 山頂から火山灰が噴出する
  • いぬごや - [犬小屋], nuôi chó trong một cái cũi chó lớn ở bên ngoài: 外の犬小屋で犬を飼う, một con gió mạnh đã hất tung chiếc cũi chó: 強風が犬小屋を吹き飛ばした, vắng nhà mấy ngày liền mà...
  • よろしく - [宜しく], xin hãy chiếu cố cho!: どうぞ~お願いします。
  • ちっそくし - [窒息死], thật bất hạnh, đứa trẻ chui vào trong cái tủ lạnh trống rỗng và bị chết ngạt.: 不幸にも、その子どもはからの冷蔵庫に入り込んで、窒息死した, nhiều người chết...
  • アパルトヘイト, đánh dấu chấm hết cho chế độ phân biệt chủng tộc a-pac-thai: アパルトヘイトに終止符を打つ, sự phản kháng (phản đối) chống lại chế độ phân biệt chủng tộc: アパルトヘイトに対する抗議,...
  • こじ - [誇示], おおげさ - [大げさ], khoe khoang (phô bày, phô trương) lực lượng quân sự công nghệ cao: ハイテク軍事力の誇示, khoe khoang (phô trương) sức mạnh: 権力の誇示, cho thấy (phô trương) vũ...
  • わかじに - [若死に], người được nhiều người yêu quý sẽ dễ chết trẻ: 多くの人に愛される人は若死にしやすい, bạn chết trẻ: 若死にした友人
  • あれ, ôi chết, sắp hết sạch giấy vệ sinh rồi: あれ、トイレットペーパーがなくなりそうだ, ôi chết! chả có gì trong tủ lạnh cả. mình phải làm gì với bữa tối đây? : あれー?!冷蔵庫が空っぽ。夕飯どうしようかしら?,...
  • にいづま - [新妻] - [tÂn thÊ], "anh ta mới kết hôn đúng không?""vâng, anh ta đang chết mê chết mệt cô vợ mới cưới": 「彼、最近結婚したの」「そうとも。新妻にメロメロだよ」, anh ta hết lòng...
  • がし - [餓死], がし - [餓死する], きが - [飢餓], những năm gần đây có rất nhiều người bị chết đói: ここ数年の間にたくさんの人々が餓死している, cứu ai khỏi bị chết đói: (人)を飢餓から救う,...
  • ていせん - [停戦] - [ĐÌnh chiẾn], mang lại sự đình chiến và việc thực hiện kế hoạch nhanh chónh: 停戦および迅速な計画の実行をもたらす
  • できし - [溺死], おぼれる, おぼれる - [溺れる], hàng năm rất nhiều trẻ em bị chết đuối: 毎年、多くの子供たちがおぼれる, thậm chí người bơi giỏi nhất cũng có thể bị chết đuối: 泳ぎの名人でもおぼれることがある,...
  • ていせん - [停戦] - [ĐÌnh chiẾn], きゅうせん - [休戦], mang lại sự đình chiến và việc thực hiện kế hoạch nhanh chónh: 停戦および迅速な計画の実行をもたらす, đạt được mục tiêu trước mắt...
  • さんちょう - [山頂], Đỉnh núi với chóp núi lởm chởm: 頂上がのこぎり状の山頂, nham thạch trào ra từ đỉnh núi: 山頂から火山灰が噴出する
  • てんすうせい - [点数制] - [ĐiỂm sỐ chẾ], bầu chọn theo chế độ đánh giá từ 1 đến 10: 1から10(の点数制)で(人)を評価する, chế độ đánh giá điểm số bedaux: ベドウ点数制
  • しめる - [占める], とる - [取る], ふさぐ - [塞ぐ], chiếm chỗ: 場所をふさぐ
  • けいてき - [勁敵], chiến đấu chống lại kẻ thù hùng mạnh: 勁敵と戦う
  • きが - [飢餓], うえじに - [飢死に], うえじに - [餓死], cứu ai khỏi bị chết đói (nạn đói): (人)を飢餓から救う, giải phóng nhân loại thoát khỏi nạn chết đói (nạn đói): 人類を飢餓から解放する,...
  • とじょう - [屠場] - [ĐỒ trƯỜng], としょ - [屠所] - [ĐỒ sỞ], とさつじょう - [屠殺場] - [ĐỒ sÁt trƯỜng], sắp chết đến nơi/rất gần cái chết (giống y con cừu bị lôi đến lò sát sinh): 屠所に引かれる羊(ひつじ)のように,...
  • きゅうせい - [急逝], とつぜんし - [突然死] - [ĐỘt nhiÊn tỬ], qua đời đột ngột (chết đột tử) vào ngày ~ tháng ~: _月_日に急逝する, nghe tin ai đó bị chết đột tử: (人)の急逝を知る,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top