Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Choe choét” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.022) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • ちゅうせいせんざい - [中性洗剤] - [trung tÍnh tẨy tỄ], lọ nước rửa chén bát trung tính này chống vi khuẩn bảo vệ da tay bạn.: この食器洗い中性洗剤は、細菌から手を守ります, hãy sử dụng chất...
  • ひかえめ - [控え目], てきど - [適度], ちょうど - [調度], ちゅうよう - [中庸], げんど - [限度], おんけん - [穏健], ひかえる - [控える], sẽ tốt cho sức khoẻ nếu tập thể dục với mức độ thích...
  • あれ, thôi chết rồi, sắp hết sạch giấy vệ sinh rồi: あれ、トイレットペーパーがなくなりそうだ
  • そうれつ - [壮烈], けなげ - [健気], hi sinh anh dũng: 壮烈な戦死を遂げる, chết oanh liệt: 壮烈な死を遂げる
  • げざい - [下剤], thuốc xổ chứa chất chiết xuất từ cây lô hội: アロエを含んだ下剤, sử dụng thuốc xổ thường xuyên: 下剤を常用する, uống thuốc xổ: 下剤を飲む, lạm dụng thuốc xổ: 下剤の乱用,...
  • こうせい - [鋼製] - [cƯƠng chẾ], xe trượt tuyết làm bằng thép: 鋼製コースター, trụ cầu làm bằng thép: 鋼製支承, Đồ đựng làm bằng thép: 鋼製容器, cửa chớp làm bằng thép: 鋼製シャッター,...
  • うつぶせ - [俯せ], tìm thấy xác chết nằm úp mặt xuống: うつぶせで死んでいるのが見つかる
  • くずれる - [崩れる], おちこむ - [落ち込む], suy sụp bởi cái chết của...: ...の死で落ち込む
  • かかくきせい - [価格規制] - [giÁ cÁch quy chẾ], chống lại sự điều tiết giá cả: 価格規制の裏をかく, hệ thống điều tiết giá cả: 価格規制システム, điều tiết giá cả ở mức trần tại những...
  • こうせい - [鋼製] - [cƯƠng chẾ], xe trượt tuyết làm từ thép: 鋼製コースター, trụ cầu làm từ thép: 鋼製支承, Đồ đựng làm từ thép: 鋼製容器, cửa chớp làm từ thép: 鋼製シャッター
  • ぐったり, rũ ra, không thở được: 呼吸をしないでぐったりしている, rũ ra như sắp chết: 死んだようにぐったりしている
  • ざんし - [惨死], một thi thể thảm thương: 惨死体, chết thảm thương: 惨死する
  • かんび - [甘美], cái chết ngọt ngào: 甘美な死, giấc mơ ngọt ngào: 甘美な夢
  • ちゅうどく - [中毒], chết do trúng độc gas: ガス中毒で死ぬ
  • まちあいしつ - [待合室], ひかえしつ - [控え室], ウエーティングルーム, いま - [居間], thực tế, tớ đã nhìn thấy nhiều người trông có vẻ khỏe mạnh trong phòng chờ của bệnh viện. tớ chỉ đến...
  • スイート, かんび - [甘美], cái chết ngọt ngào: 甘美な死, giấc mơ ngọt ngào: 甘美な夢
  • あおがれびょう - [青枯れ病] - [thanh khÔ bỆnh], あおがれびょう, bệnh cành cây chết khô : 枝の青枯れ病
  • ふさぐ - [塞ぐ], làm ngậm miệng (giết chết) nó lại để không tiết lộ được bí mật: 秘密をもらさないように口をふさぐ
  • てきど - [適度], sẽ tốt cho sức khoẻ nếu tập thể dục với mức độ thích hợp: 適度な運動をすることは健康のためになる, tăng dần mức độ, ít nhất là __ phút với các hoạt động thích hợp...
  • びょうし - [病死する], びょうぼつ - [病没] - [bỆnh mỘt], cha mẹ chết vì bệnh: 両親は病死した
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top