Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Choe choét” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.022) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • ににんさんきゃく - [二人三脚] - [nhỊ nhÂn tam cƯỚc], anh ấy đã phải vượt qua rất nhiều khó khăn để chơi trò hai vợ chồng chạy thi (hai người buộc chân vào nhau chạy bằng ba chân): 彼らは夫婦二人三脚で多くの困難を乗り越えてきた.,...
  • がいする - [害する], がい - [害する], gây hại (gây tác hại xấu) cho cơ thể: 肉体との関係を害する, , hút thuốc có hại (gây hại) cho sức khoẻ: 喫煙は健康を害する, gây hại cho bầu không khí của...
  • ふうど - [風土], phong thổ hợp cho sức khoẻ.: 健康に適した風土
  • イングリッシュホルン, bố đã mua tặng tôi một chiếc kèn (giống như kèn ôboa nhưng chơi được những điệu trầm hơn) vào dịp sinh nhật năm ngoái: 父が去年の誕生日にイングリッシュホルンを買ってくれた,...
  • カブール, kênh đào kabul: カブール運河, đồng apaganistan đã tăng so với đồng đô la mỹ ở kabul: 通貨アフガニはカブールでドルに対し値上がりした, yêu cầu chiếm đóng nhanh chóng thủ đô kabul...
  • しらが - [白髪], くせげ - [癖毛] - [phÍch mao], chống tóc sâu và tóc chẻ: 癖毛や枝毛を防ぐ
  • きょくせつ - [曲折], cuốn tiểu thuyết có nhiều lời khúc chiết: 曲折の多い小説
  • えだげ - [枝毛] - [chi mao], chống tóc sâu và tóc chẻ: 癖毛や枝毛を防ぐ
  • じえい - [自衛], tiến hành tự vệ và chống lại chiến tranh xâm lược: 自衛と称して繰り返し侵略戦争を行う, giữ ý nghĩ dùng súng để tự vệ: 自衛のために銃を使用するという考えを支持する,...
  • あしのうら - [足の裏], かんぞう - [肝臓], きも - [肝], だいたんな - [大胆な], てのひら - [手の平], ゆうかんな - [勇敢な], レバー, tốt cho gan (cho việc duy trì sức khỏe): 肝臓(の健康維持)によく効く,...
  • がらり, mở mái hắt che cửa sổ và cánh cửa: がらりと戸を開ける, cửa chớp: がらり雨戸
  • にっけい - [肉桂] - [nhỤc quẾ], シナモン, lấy từ cây quế/ chiết từ cây quế: 肉桂から採った, màu quế: 肉桂色
  • がいする - [害する], hút thuốc lá có hại (gây tác hại) cho sức khỏe: 喫煙は健康を害する, gây tác hại xấu cho cơ thể: 肉体との関係を害する, gây tác hại xấu cho phúc lợi xã hội: 社会福祉を害する,...
  • がいする - [害する], hút thuốc lá có hại (gây tác hại xấu) cho sức khỏe: 喫煙は健康を害する, gây tác hại xấu cho cơ thể: 肉体との関係を害する, ảnh hưởng xấu (gây tác hại xấu) tới nền...
  • カブール, kênh đào kabul: カブール運河, đồng apaganistan đã tăng so với đồng đô la mỹ ở kabul: 通貨アフガニはカブールでドルに対し値上がりした, yêu cầu chiếm đóng nhanh chóng thủ đô kabul...
  • マキシ, ポケット, ガウン, あいふく - [間服], ジャケット, áo cử nhân: 大学のガウン, nữ hoàng lộng lẫy trong chiếc áo choàng tuyệt đẹp: 女王は優雅なガウンに身を包み、まばゆいほどだった,...
  • はだぎ - [膚着] - [phu trƯỚc], はだぎ - [肌着], アンダーウェア, したぎ - [下着], mặc quần áo lót ngay phía dưới chiếc áo choàng lông.: 肌着の上に直接ファー・コートを着る, quần áo lót được...
  • こすい - [鼓吹], おうえん - [応援], おうえんする - [応援する], こすい - [鼓吹する], chiến dịch cổ động cho: 応援演説, đội cổ động: 応援団, cổ động tinh thần yêu nước: 愛国心を鼓吹する,...
  • オルガン, các con chiên hát thánh ca được đệm đàn phong cầm của nhà thờ: キリスト教徒のグループは、教会のオルガンに合わせて讃美歌を歌った, chơi nhạc trên đàn phong cầm: オルガンでその曲を弾く,...
  • はり - [針], ニードル, はり - [針], ピンク, người con dâu trẻ bị mẹ chồng nạt hằng ngày có cảm giác như đang ngồi trên tấm chiếu đầy kim: 毎日姑にいびられる若い嫁は針のむしろに座る思いだった.,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top