Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Choe choét” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.022) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • グチャグチャ, グチャグチャする, どろどろ, sau khi nghịch cho đến nhão nhoét ra, nó chẳng chịu ăn nữa: 散々グチャグチャにして、食べないなんて!, vật gì đó trở nên nhão nhoét: グチャグチャになって〔物が〕,...
  • グチャグチャ, ぐちゃぐちゃ, グチャグチャする, sau khi nghịch cho đến mềm nhão nhoét ra, nó chẳng chịu ăn nữa: 散々グチャグチャにして、食べないなんて!, vật gì đó trở nên mềm nhão: グチャグチャになって〔物が〕,...
  • しおいれ - [塩入れ], khoét lỗ ở trên bình đựng muối và dùng thìa nhỏ để xúc: 塩入れには穴を開けて、小さいさじですくう
  • ほる - [彫る], おかねをゆする - [お金をゆする], むしばむ - [蝕む], các ấn phẩm đã đục khoét tâm hồn lứa tuổi thanh thiếu niên.: 青少年の心を蝕む出版物
  • うまにのる - [馬に乗る], きば - [騎馬], những chiến binh cưỡi ngựa này đã dùng kiếm để giết chết kẻ thù của mình: その騎馬武者は敵を倒そうと剣を使った, chơi trò kị binh cưỡi ngựa. :...
  • きば - [騎馬], うまのり - [馬乗り] - [mà thỪa], những chiến binh cưỡi ngựa này đã dùng kiếm để giết chết kẻ thù của mình: その騎馬武者は敵を倒そうと剣を使った, chơi trò kị binh cưỡi ngựa. :...
  • できすい - [溺水] - [nỊch thỦy], できし - [溺死] - [nỊch tỬ], すいし - [水死], cứu ai đó khỏi chết đuối: 溺死の危険から身を守る, thoát chết đuối: 溺死を免れる, phương pháp chống chết đuối:...
  • ふくそうひん - [副葬品], Đồ trang sức sơn mài được chôn cùng với xác chết.: 人骨の下半身部分に埋葬された漆製の副葬品, chôn ai cùng với những vật tuẫn táng.: (人)を副葬品と一緒に埋める,...
  • ギロチン, ギロチン, hành hình ai đó bằng máy chém: (人)をギロチンで処刑する, chốt máy chém: ギロチン・チョーク
  • みそ - [味噌], かなめ - [要], điểm chủ chốt của tính ổn định chiến lược: 戦略的安定性の要
  • うんちん - [運賃], cước vận chuyển không bao gồm chiết khấu: 割引なしの正規運賃, cước vận chuyển tàu chợ: チャーター運賃, giá gồm cước vận chuyển và hoa hồng (cfc): 運賃・手数料込み値段,...
"
  • かけがね - [掛け金] - [quẢi kim], chốt cửa hình chữ l: l形掛け金, chốt an toàn: 安全掛け金, chốt đặc biệt: 特別掛け金, chốt cửa thoát hiểm: 非常口掛け金
  • いれいさい - [慰霊祭], lễ cầu siêu cho linh hồn những người đã chết trong trận chiến: 戦没者慰霊祭, tham dự lễ tang : 慰霊祭に参加する
  • がっかりした, tính điểm thì sai, chuyển động thì vụng về, trò chơi (game) này thật đáng thất vọng (chán chết): 当たり判定はおかしいし、動きはぎくしゃくしているし、このゲームには本当にがっかりしたよ,...
  • さまよう - [さ迷う], linh hồn của anh ấy đang rong chơi trên thế giới này: 彼の魂は今なおこの世にさ迷っている, Đi lang thang trong tình trạng dở sống dở chết.: 生死の境をさ迷う
  • けいし - [警視], cục thanh tra nhanh chóng nhận dạng thi thể nạn nhân bị chết: 警視庁は死体の身元確認を急いだ, nhìn về tay trái là tòa án tối cao, tay phải là cục thanh tra và cứ thế đi tiếp về...
  • あいろ - [隘路] - [* lỘ], phân tích những vấn đề chủ chốt liên quan đến ~: ~における主要な隘路を分析する, giải quyết những vấn đề chủ chốt (trọng yếu) : 隘路を打開する
  • こうかく - [口角] - [khẨu giÁc], da ở khoé miệng: 口角の皮膚, bệnh chốc mồm (lở ở khóe miệng): 口角症
  • あくせん - [悪戦] - [Ác chiẾn], もちこたえる - [持ち堪える], có đủ lương thực chống chọi trong một năm: 一年間は持ち堪える食糧がある
  • おもむき - [趣き], おもむき - [趣], がてん - [合点] - [hỢp ĐiỂm], キーフィーチャ, thêm 1 điểm mấu chốt: 格別な趣きを添える, Điểm mấu chốt của khúc nhạc giao hưởng: 交響曲のような趣
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top