Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn Table” Tìm theo Từ (1.977) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.977 Kết quả)

  • Danh từ: cái bàn, bàn ăn, thức ăn bày ra bàn, mâm cỗ, những người ngồi quanh bàn, những người ngồi ở bàn (ăn..), bình nguyên; vùng cao nguyên (khu vực đất rộng ở bình độ...
  • bàn chế biến ruột,
  • bảng kênh,
  • bàn tròn, bàn quay, bàn tròn,
  • bảng mã hóa,
  • bảng đủ,
  • bàn máy chữ thập, bàn chữ thập, bàn máy di chuyển dọc và ngang, bàn máy chữ thập,
  • bảng tử vong,
  • bảng giảm áp,
  • bàn trang trí,
  • bàn nạp liệu,
  • bảng báo động, bảng sự cố,
  • bản niên kim,
  • bảng thuộc tính, bảng thuộc tính, feature attribute table, bảng thuộc tính đối tượng
  • bảng phương vị,
  • Danh từ: miếng ván đặt thức ăn cho chim,
  • bàn hạ con thịt, bảng phân tích (thống kê),
  • biểu đồ vận hành xe buýt,
  • bảng sai phân,
  • bàn dỡ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top