Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn embryonal” Tìm theo Từ (21) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (21 Kết quả)

  • / ´embriənəl /, tính từ, thuộc phôi, thuộc thai nhi, thuộc ấu trùng, thuộc thời manh nha,
  • Danh từ: (thực vật) túi phôi,
  • u wilm, sacom phôi,
  • bệnh bạch cầu tế bào không biệt hoá,
  • cacxinom phôi,
  • phần thai nhi sót lại,
  • (thuộc, giống) phôi chứaphôi thụ tinh,
  • / ,embri'ɔnik /, Danh từ: (thuộc) phôi, giống phôi, còn phôi thai, còn trứng nước, chưa phát triển, Y học: phôi thai, Từ đồng...
  • u phôi,
  • khảnăng mô phôi,
  • đục thể thủy tinh nhân phôi,
  • sự họat hóa phôi,
  • đĩaphôi,
  • trục phổi,
  • màng phôi,
  • túi phôi bì,
  • cảm ứng phôi,
  • điểm phôì,
  • đĩa phôi,
  • ở ngoài phôi, không thuộc phôi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top