Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn panicle” Tìm theo Từ (220) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (220 Kết quả)

  • / ´pænikl /, Danh từ: (thực vật học) chuỳ (một kiểu cụm hoa),
  • / pə´næʃ /, Danh từ: Đuôi seo (chùm lông trên mũ), (nghĩa bóng) thói kiểu cách, sự phô trương, sự huênh hoang; điệu bộ, Từ đồng nghĩa: noun, brio...
  • Danh từ: ngói ống, ngói cong, ngói lượn sóng, ngói cong, ngói lợp, ngói máng, ngói nóc, a pantile roof, mái lợp ngói ống, pantile roof, mái...
  • Danh từ:,
  • như pedicel, cuống nhỏ,
  • / ´pi:nəkl /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) lối đánh bài pinooc,
  • / 'fju:nikl /, Danh từ: dây nhỏ, (như) funiculus,
  • / 'mænəkl /, Danh từ: sự trói buột, sự kiềm hãm, khoá tay, xiềng, cùm ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), Ngoại động từ: khoá tay lại, xích tay, (nghĩa...
  • Danh từ: Áo ngắn (người trợ tế mặc khi hành lễ), vỏ; bao,
  • / 'kæntikl /, Danh từ: bài ca; bài thánh ca,
  • / ´pæniki /, tính từ, (thông tục) hay hoảng sợ, yếu bóng vía, hay hoang mang sợ hãi, Từ đồng nghĩa: adjective, a panicky feeling, một cảm giác hốt hoảng, a panicky reaction, một phản...
  • Danh từ: người tùy tùng, người lệ thuộc, vật kém cỏi, vật phụ thuộc,
  • Danh từ: (thực vật học) cây kê, torpido panicum, cây cỏ gừng
  • / 'pɑ:tikl /, Danh từ: một mẩu, mảnh nhỏ (của cái gì);, mảy may; lượng nhỏ nhất có thể có, chút ít, (ngôn ngữ học) tiểu từ ( mạo từ, phó từ, giới từ); tiếp đầu ngữ,...
  • / ´rædikl /, Danh từ: (thực vật học) rễ mầm; rễ con, (giải phẫu) rễ thần kinh,
  • / 'kælikl /, Danh từ: (thực vật) đài phụ,
  • / ´mænipəl /, Danh từ: dải áo thầy dòng (đeo ở tay trái khi làm lễ), (từ cổ,nghĩa cổ) ( la-mã) trung đội (gồm từ 60 đến 120 người), dải lụa tăng lữ đeo ở tay trái khi...
  • / ´pi:nail /, Tính từ: tác động đến dương vật,
  • / ´einail /, tính từ, (thuộc) bà già; có tính bà già, lẩm cẩm, lẩn thẩn, lú lẫn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top