Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn roaring” Tìm theo Từ (3.026) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.026 Kết quả)

  • ô chống ma sát, Xây dựng: gối tựa kiểu con lăn, Kỹ thuật chung: bạc đạn, ổ lăn, vòng bi,
  • lò xo đỡ, lò xo treo,
  • gối tựa khớp cầu lắc, gối tựa kiểu khớp cầu lắc,
  • / ´rɔ:riη /, Danh từ: tiếng gầm, tiếng nổ đùng đùng, tiếng ầm ầm, tiếng la hét, tiếng thở khò khè (ngựa ốm), Tính từ: Ầm ĩ, om sòm, náo nhiệt,...
  • ổ chống masat, ổ lăn,
  • gối tựa 4 trục lăn,
  • ổ tựa lăn ở đầu tiếp giáp (để dự phòng sự giãn nở của các nhịp cầu),
  • ổ đũa, ổ lăn côn,
  • sự chịu phụ tải gió (của giàn khoan),
  • / ´sɔ:riη /, Tính từ: bay vút lên, Nguồn khác: Kinh tế: giá tăng vụt, sự tăng vụt, Từ đồng...
  • Danh từ: cách nuôi dạy, việc chăn nuôi, việc trồng trọt, sự lồng lên, sự chồn lên (ngựa...), khe nứt, sự làm rách, sự rách ảnh,...
  • Nghĩa chuyên ngành: dùng nhiều máy tính, bất định, có tính bất định, chuyển mạng, chuyển vùng, Từ đồng...
  • / ´rɛəriη /, Tính từ: (thông tục) nôn nóng, quá háo hức, raring to go, háo hức muốn bắt đầu
  • / ´rip´rɔ:riη /, Tính từ: (thông tục) quấy phá ồn ào, to lớn, đồ sộ.., the film was a rip-roaring success, bộ phim là một thành công lớn
  • vùng bão ở vĩ độ 40 (Đại tây dương),
  • buôn bán thịnh vượng, công việc làm ăn phát đạt, sinh ý hưng long,
  • sự ăn than, sự lấy than,
  • Danh từ: vành viền quanh hầm tàu cho nước khỏi tràn vào, gờ mép hầm hàng để nước khỏi vào,
  • / ´flɛəriη /, Tính từ: chói lọi, hoa mỹ; rực rỡ, sáng chập chờn, phía dưới phồng ra (váy), Hóa học & vật liệu: đuốc dầu khí, Xây...
  • Tính từ: như trút nước, như đổ cây nước (mưa), như trút nước, sự đúc, sự đổ, sự đổ bê tông, sự rót, vật đúc, sự rót,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top