Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Trapan” Tìm theo Từ (527) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (527 Kết quả)

  • / tri´pæn /, Danh từ: mưu mẹo, cạm bẫy, người dùng mưu mẹo để dụ dỗ, Ngoại động từ: dụ, dụ dỗ, lừa vào bẫy, Danh...
  • / ´ta:zən /, Danh từ: người khoẻ mạnh, lanh lẹ (tên một nhân vật trong truyện e. r burroughs),
  • như trapse,
  • đá tráp,
  • / ´troudʒən /, Tính từ: (thuộc) thành troa, Danh từ: ( trojan) thành troa (một thành phố cổ vùng tiểu a), ( trojan) người thành troa, (nghĩa bóng) người...
  • / ´timpən /, Danh từ: màng, (giải phẫu) màng nhĩ, (xây dựng) mặt hồi, màng trống; mặt trống, (ngành in) giấy lót, Xây dựng: ô trán (nhà), Kỹ...
  • Danh từ: (địa chất) tầng đất cái,
  • / ´ta:pɔn /, Danh từ: (động vật học) cá cháo, Kinh tế: cá cháo, cá mòi đường,
  • / tre´pæη /, Danh từ: (động vật học) hải sâm, Kinh tế: dưa chuột biển,
  • xanh trypan,
  • / 'ta:tn /, danh từ, mẫu những vạch màu chéo nhau theo góc vuông (đặc trưng của dân cao nguyên xcốtlen), vải len kẻ ô vuông, (hàng hải) thuyền tactan (thuyền một buồm ở Địa trung hải),
  • / treips /, dạo chơi; đi thơ thẩn (không có mục đích), treips, nội động từ
  • (tympano-) prefix chỉ 1 . màng nhĩ 2. tai giữa.,
  • (thuộc) bình tai,
  • / ´træpi /, tính từ, (thông tục) lọc lừa, đầy cạm bẫy,
  • / trein /, Danh từ: xe lửa, tàu hoả, Đoàn người, đoàn gia súc, Đoàn tuỳ tùng (nhóm người đi theo hầu), dòng, dãy, chuỗi, hạt; sự liên tục (của các sự kiện, loạt suy nghĩ.....
  • /dʒə'pæn/, Danh từ: nước nhật, sơn mài nhật; đồ sơn mài nhật, Đồ sứ nhật, lụa nhật, Ngoại động từ: sơn bằng sơn mài nhật, sơn đen bóng...
  • / ´tæpəs /, danh từ ( số nhiều), món ăn mặn tây ban nha,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top