Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Équivalente” Tìm theo Từ (251) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (251 Kết quả)

  • / [i'kwivələns] /, Danh từ: tính tương đương; sự tương đương, Cơ - Điện tử: sự tương đương, tính tương đương, Xây...
  • / i´kwivələnt /, Tính từ: tương đương, Danh từ: vật tương đương, từ tương đương, lượng quy ra, (kỹ thuật) đương lượng, Toán...
"
  • sự tương đương chắc chắn,
  • hàm tương đương, phép toán tương đương,
  • Toán & tin: u-tương đương,
  • tương đương động kinh,
  • ma trận tương đương,
  • sản lượng tương đương,
  • điện trở tương đương,
  • điện áp tương đương,
  • trọng lượng tương đương, đương lượng, đương lượng, trọng lượng tương đương, đương lượng,
  • phương pháp tương đương, bất cứ phương pháp lấy mẫu và phân tích ô nhiễm không khí nào đã được chứng minh cho các quan chức epa, trong những điều kiện nhất định, là một phương pháp thay thế chấp...
  • đường kính tương đương,
  • khoảng cách giũa các đường đồng mức (trên bản đồ),
  • tổng số tương đương,
  • số người ở tương đương, đương lượng dân cư,
  • đương lượng nhiệt,
  • sự tương đương giải tích,
  • hệ số tương đương,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top