Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Équivalente” Tìm theo Từ (251) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (251 Kết quả)

  • lượng gam, đương lượng gam,
  • Danh từ, cũng gram-equivalent: Đương lượng-gam,
  • đương lượng dân cư,
  • đương lượng (suy giảm) tương đối,
  • mili đương lượng,
  • đương lượng ẩm,
  • đương lượng chất độc,
  • đương lượng (nhiệt) không đóng băng,
  • các lớp tương đương, lớp tương đương,
  • cửa tương đương,
  • những thứ tương đương tiền mặt,
  • u tương đương,
  • tương đương đại đô,
  • tương đương nhị phân,
  • Toán & tin: sự tương đương, equivalence , ( cy ) of propositions, tương đương của các mệnh đề, algebrai equivalence , ( cy ), tương đương đại số, analytic equivalence , ( cy ), sự...
  • sự tương đương,
  • tương đương tự nhiên,
  • tương đương liều lượng, sản phẩm của lượng hấp thụ từ phóng xạ ion hoá và các nhân tố như thế được tính như sai phân sinh học do loại phóng xạ và sự phân phối nó trong cơ thể.
  • sức kháng dòng chảy lỏng trong khuỷu ống,
  • tương đương điện hóa, đương lượng điện hóa, đương lượng điện hóa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top