Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Ambushment” Tìm theo Từ (13) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13 Kết quả)

  • / ə´mju:zmənt /, Danh từ: sự vui chơi; trò vui, trò giải trí, trò tiêu khiển, sự làm cho thích thú, sự làm buồn cười; sự thích thú, sự buồn cười, Từ...
  • / ə'bæʃmənt /, danh từ, sự bối rối, sự lúng túng, sự luống cuống, Từ đồng nghĩa: noun, chagrin , confusion , discomfiture , discomposure
  • phòng vui chơi,
"
  • khu vui chơi,
  • chứng khoán (của ngành) giải trí, chứng khoán giải trí,
  • công nghiệp giải trí, ngành công nghiệp giải trí, ngành kinh doanh giải trí,
  • Danh từ: khu vực ngoài trời có đu, vòng ngựa gỗ, phòng tập bắn.... để vui chơi, bãi vui chơi, vườn vui chơi
  • phòng vui chơi,
  • Danh từ: buồng hoặc phòng lớn có đặt những máy trò chơi, cho tiền vào thì máy hoạt động,
  • thuế giải trí,
  • nơi vui chơi công cộng,
  • Idioms: to do sth for amusement, làm việc gì để giải trí
  • Thành Ngữ:, his eyes twinkled with amusement, mắt anh ta long lanh vui thích
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top