Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Arc” Tìm theo Từ (115) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (115 Kết quả)

  • arc tour order
  • arq circuit
  • alphabetical notation
  • abc agreement
  • arj, giải thích vn : là một định dạng file lưu trữ cho máy ibm pc . các file arj được xử lý bằng chương trình arj được viết bởi lập trình viên người mỹ ropert jung .
  • internet relay chat (irc), giải thích vn : irc là hệ thống thông điệp nhóm cho phép hai hay nhiều người ở những vị trí cách xa nhau đối thoại thời gian thực . cuộc đối thoại diễn ra dưới hình thức các...
  • delayed agc, giải thích vn : mạch khống chế lợi suất tự động ( agc ) không hoạt động khi tiếp nhận sóng yếu , hoạt động khi sóng hiệu nhập cao hơn mức định sẵn .
  • abc helicopter, advanced blade concept helicopter
  • alphabetical order
  • address resolution protocol, arp (address resolution protocol), giải thích vn : trên các mạng tcp/ip , giao thức arp được dùng để làm cho một địa chỉ ip ([[]] internet protocol ) phù hợp với một đại chỉ mac ([[]] medium...
  • abc analysis
  • argon
  • crc message block (cmb)
  • alphabetical order
  • xmodem-crc, giải thích vn : là một phiên bản nâng cấp của giao thức xmodem trong đó sử dụng cơ chế kiểm tra dư vòng ( crc ) để kiểm tra lỗi .
  • ac-to-dc inverter, dc-to-ac converter, inverter
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top