Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ashtray” Tìm theo Từ (34) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (34 Kết quả)

  • / ə'strei /, Phó từ: lạc đường, lạc lối, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, Từ trái nghĩa: adjective, to go astray, đi lạc...
  • / 'æstrəl /, Tính từ: (thuộc) sao; gồm những vì sao, Điện lạnh: thuộc (sao), Từ đồng nghĩa: adjective, astral spirits, những...
  • / i´strei /, danh từ (từ mỹ,nghĩa mỹ), người đi lạc, vật để lạc, (pháp lý) súc vật lạc bầy,
  • / strei /, Tính từ: lạc, mất, rải rác, lác đác, tản mạn, lơ thơ; cô lập, Danh từ: gia súc bị lạc; người bị lạc, trẻ bị lạc, tài sản không...
  • Thành Ngữ:, to lead astray, dẫn lạc đường; đưa vào con đường lầm lạc
  • Thành Ngữ:, to go astray, astray
  • đèn treo không sấp bóng xuống bàn, đèn treo không sấp bóng,
  • dầu hỏa,
  • cánh sao,
  • nguyên phân có thể sao,
  • nhiệt tản mạn,
  • sóng lăn tăn,
  • dòng tạp tán, dòng điện lạc, dòng điện tản, dòng điện tạp tán, dòng lạc,
  • khối lang thang,
  • điện dung dò, điện dung ký sinh, điện dung tạp, điện dung tạp tán, điện dung khí sinh, điện dung rò,
  • điện dung ký sinh,
  • sự hao tổn phụ,
  • tổn hao phụ,
  • thấu kính cát di chuyển,
  • sự ghép tạp tán, sự ghép ký sinh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top