Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Be get” Tìm theo Từ (4.569) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.569 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, be/get tanked up, say rượu
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) những người giàu sang chuyên đi lại bằng máy bay phản lực, Kinh tế: giới thượng lưu, Từ đồng...
"
  • Thành Ngữ:, to let be, bỏ mặc, để mặc như vậy không dính vào
  • / get /, Ngoại động từ: Được, có được, kiếm được, lấy được, nhận được, xin được, hỏi được, tìm ra, tính ra, mua, học (thuộc lòng), mắc phải, (thông tục) ăn,...
  • Thành Ngữ:, be/get tough ( with somebody ), cứng rắn, thực thi các biện pháp quyết liệt, có thái độ kiên quyết
  • Thành Ngữ:, be in/get into trim, trạng thái sẵn sàng; lấy lại phong độ
  • Idioms: to be sharp -set, rất đói bụng(đói cào ruột)
  • Thành Ngữ:, cái gì qua thì để nó qua, để quá khứ trôi vào dĩ vãng
  • / bi /, (bất qui tắc) nội động từ & trợ động từ: thì, là, có, tồn tại, ở, sống, trở nên, trở thành, they'll be linguists in some years, vài năm nữa họ sẽ trở thành những...
  • tổ máy tuốc bin phản lực,
  • ,
  • Thành Ngữ:, to be ( get ) even with someone, trả thù ai, trả đũa ai
  • đặt xuống, đem xuống, đưa xuống, đưa xuống (cán), hạ xuống, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, alight , bring down , climb down , come down , descend...
  • / ´gettə¸geðə /, Danh từ: cuộc gặp gỡ, cuộc gặp mặt, cuộc họp mặt, Kinh tế: cuộc họp mặt, Từ đồng nghĩa: noun,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top