Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bleuit” Tìm theo Từ (82) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (82 Kết quả)

  • Danh từ, số nhiều .blewits: một loại nấm ăn được (màu hoa cà khi còn non),
  • / bi´fit /, Ngoại động từ: thích hợp, hợp với, là nhiệm vụ của, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, become , behoove...
  • bre & name / blʌnt /, hình thái từ: Tính từ: cùn (lưỡi dao, kéo...), lỗ mãng, không giữ ý tứ; thẳng thừng, toạc móng heo (lời nói), Đần, đần...
  • / bru:t /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) tin đồn, tiếng đồn, dư luận, Ngoại động từ: (từ cổ,nghĩa cổ), (từ mỹ,nghĩa mỹ) đồn đi, đồn lại,...
  • / ´lidʒit /, Tính từ: (từ lóng) chính đáng, chính thống, hợp pháp, hợp lệ,
  • / bli:t /, Danh từ: tiếng be be (của cừu, bê, dê), Động từ: kêu be be, nói nhỏ nhẻ, hình thái từ: Từ...
  • / ´blu:it /, Danh từ: (thực vật học) cây cúc thỉ xa,
  • / slu:t /, Danh từ: kênh đào hẹp (ở nam phi),
  • / blə:t /, Động từ: thốt ra, nói buột ra, hình thái từ: Kỹ thuật chung: lời giới thiệu sách, Từ...
  • tiếng óc ách, tiếng sóng vỗ,
  • tiếng ngựa phi,
  • tiếng giấy da,
  • tiếng mèo,
  • tiếng bễ,
  • tiếng vo vo, tiếng vù vù,
  • công ty tín thác đầu tư,
  • / blet /, danh từ, chỗ ủng, chỗ thối (quả chín quá),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top