Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Disert” Tìm theo Từ (842) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (842 Kết quả)

  • / ˈdɛzərt /, Danh từ: ( số nhiều) công lao, giá trị, sự xứng đáng, sự đáng (khen thưởng, trừng phạt...), những người xứng đáng, ( số nhiều) những cái đáng được thưởng...
  • / di'vəːt /, Ngoại động từ: làm chệch đi, làm chệch hướng, hướng (sự chú ý...) sang phía khác, làm lãng (trí...), làm giải trí, làm tiêu khiển, làm vui, hình...
  • Nội động từ: nghị luận, bàn luận; bình luận, to dissert upon some subject, nghị luận về vấn đề gì
  • khí hậu sa mạc,
  • hoang mạc cuội,
  • Danh từ: vùng nửa sa mạc,
  • sa mạc đá,
  • / di´sent /, Danh từ: sự bất đồng quan điểm, sự bất đồng ý kiến, (tôn giáo) sự không theo nhà thờ chính thống, sự không quy phục nhà thờ chính thống, Nội...
  • / dis'tɔ:t /, Ngoại động từ: vặn vẹo, bóp méo, làm méo mó, bóp méo, xuyên tạc (sự việc...), hình thái từ: Toán & tin:...
  • trầm tích hoang mạc,
  • môi trường sa mạc,
  • cao nguyên hoang mạc,
  • đới hoang mạc,
  • miền hoang mạc, vùng sa mạc,
  • hoang mạc đất thấp,
  • hoang mạc đá,
  • sa mạc, hoang mạc cát,
  • / dai´dʒest /, Danh từ: tài liệu liệt kê các đạo luật, án lệ và quyết định của toà án; luật vựng, tập san văn học, tập san thời sự, Ngoại động...
  • / dis´dʒekt /, ngoại động từ, rải rắc, gieo rắc,
  • Ngoại động từ: tước quyền thừa kế của ai,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top