Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Disert” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.459) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • như dissert,
  • như indiscerptibility,
  • / ¸disə´reindʒmənt /, danh từ, sự làm lộn xộn, sự làm xáo trộn, Từ đồng nghĩa: noun, chaos , clutter , confusedness , confusion , derangement , disarray , disorderedness , disorderliness , disorganization...
  • tổng trực tiếp, decomposition into direct sum, phân tích thành tổng trực tiếp, discrete direct sum, tổng trực tiếp rời rạc
  • / ˈpærəˌdaɪs , ˈpærəˌdaɪz /, Danh từ: ( paradise) thiên đường, nơi cực lạc (trong (kinh thánh)), nơi lý tưởng, hoàn hảo, lạc viên (như) earthly paradise(thiên đường trần thế),...
  • / di´moubi¸laiz /, Danh từ: sự giải ngũ; sự phục viên, Từ đồng nghĩa: verb, retire , disperse , withdraw , disarm , disband , muster out , separate , demilitarize...
  • hỗn hợp, nhầm lẫn, trộn lẫn, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, addle , befuddle , bewilder , confound , derange , disorder , disorganize , disrupt , distract...
  • số nhiều củadiverticulum,
  • / ¸disin´θrɔ:l /, như disenthral,
  • phân tán, tán sắc, coarsely dispersed contaminant in sewage, chất bẩn phân tán thô trong nước thải, coarsely dispersed impurities, chất tạp phân tán thô, dispersed demand, nhu...
  • khai triển fourier, sự biến đổi fourien, sự chuyển đổi fourier, biến đổi fourier, dft ( discrete fourier transform ), biến đổi fourier rời rạc, dft ( discrete fourier transform ), phép biến đổi fourier gián đoạn,...
  • Thành Ngữ:, the ship of the desert, con lạc đà
  • / ¸disæprou´beiʃən /, Danh từ: sự không tán thành, sự phản đối, Từ đồng nghĩa: noun, disesteem , disfavor , displeasure
  • Thành Ngữ:, fleet of the desert, đoàn lạc đà trên sa mạc
  • Danh từ số nhiều: cách cư xử nghiêm khắc, điều kiện nghiêm khắc, the harsh severities of life in the desert, những gay go, khắc nghiệt của...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, abandoned , aground , ashore , deserted , high and dry , marooned , stranded , wrecked, at sea
  • / lɔ:n /, Tính từ: (thơ ca) cô độc, bơ vơ, Từ đồng nghĩa: adjective, bereft , derelict , deserted , desolate , forlorn , forsaken , lonesome
  • / ¸ʌnfri´kwentid /, Tính từ: Ít ai lui tới, ít người qua lại, ít người tham gia, Từ đồng nghĩa: adjective, deserted , desolate , forlorn , godforsaken , lonesome,...
  • / ´milk¸sɔp /, Danh từ: kẻ khiếp nhược; kẻ nhu nhược, Từ đồng nghĩa: noun, baby * , caitiff , chicken * , chicken heart , chicken liver , cry-baby , deserter...
  • thư mục mạng, distributed network directory, thư mục mạng phân tán, shared network directory, thư mục mạng dùng chung
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top