Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn Europe” Tìm theo Từ (540) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (540 Kết quả)

  • / ´juərəp /, danh từ, (địa lý) châu Âu,
  • mạng châu âu,
  • hỏa xa tốc hành xuyên Âu,
  • máy chiếu vi trường,
  • đai thang, curoa hình thang,
  • nơron,
  • / fju´rɔ:ri /, Danh từ: sự khâm phục, sự ưa chuộng nhiệt liệt, sự tranh cãi sôi nổi; sự xôn xao náo nhiệt, sự giận dữ, sự điên tiết,
  • ủy ban châu Âu,
"
  • / in´roub /, Ngoại động từ: mặc áo dài cho, Kinh tế: phủ ngoài, tráng,
  • Danh từ: (khoáng chất) eurit,
  • / ¸juərə´pi:ən /, Tính từ: (thuộc) châu âu; ở châu âu, tại châu âu; lan khắp châu âu, Danh từ: người châu âu, a european reputation, tiếng tăm lan...
  • mạng châu âu,
  • / ´pairoup /, Danh từ: (khoáng chất) pirop, đá hoàng lựu,
  • / i´loup /, Nội động từ: trốn đi theo trai, trốn đi, Hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, abscond , bolt , decamp , disappear...
  • / i'rәƱd /, Ngoại động từ: xói mòn, ăn mòn, bào mòn, ngâm chiết, làm mòn, làm xói mòn, gặm mòn, ăn mòn, phong hóa, Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • / grəʊp /, Động từ: dò dẫm, mò mẫm, Hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, they grope for ( after ) the key to open the treasure,...
  • / troup /, Danh từ: phép chuyển nghĩa (việc sử dụng một từ hoặc nhóm từ theo (nghĩa bóng)); phép tu từ, mỹ từ pháp, câu thơ thêm vào trong bài hát cầu kinh (công giáo),
  • cộng đồng châu Âu, european community budget, ngân sách cộng đồng châu Âu
  • Tính từ: (ngôn ngữ học) thuộc về hệ ngôn ngữ ấn Âu, Danh từ: (ngôn ngữ học) hệ ngôn ngữ ấn Âu,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top