Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn beloved” Tìm theo Từ (47) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (47 Kết quả)

  • / bi'lʌvid /, Tính từ: Được yêu mến, được yêu quý, Danh từ: người yêu dấu; người yêu quý, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / ri´mu:vd /, tính từ, xa, xa xôi; xa cách, khác biệt, Từ đồng nghĩa: adjective, they are not many degrees removed from the brute, bọn chúng cũng chẳng khác biệt loài thú vật là bao nhiêu,...
  • / ¸ʌnbi´lʌvid /, Tính từ: không được yêu quý, không được yêu thương,
  • như bilobate,
"
  • Tính từ: bị trương nở (đất), trương nở, trương nở, big-bellied, có bụng to, pot-bellied, có bụng phệ
  • / bi´houv /, như behoove,
  • / ´beltid /, Cơ khí & công trình: được đai lại,
  • / bi´leitid /, Tính từ: Đến muộn, đến chậm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, behindhand , behind time ,...
  • / ʌn´lʌvd /, Tính từ: không được yêu, không được ưa, không được yêu mến, yêu chuộng, ưa thích,
  • hình chuông, hình phễu,
  • Tính từ: thân ái; yêu quý, Từ đồng nghĩa: adjective, beloved , dear , precious
  • nhau hai thùy,
  • nhiệt bỏ đi, nhiệt thải,
  • mặt cắt bỏ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top