Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn compressor” Tìm theo Từ (860) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (860 Kết quả)

  • / kəm'praiz /, Danh từ: (kỹ thuật) máy nén, máy ép, Cơ - Điện tử: máy nén, máy ép, Ô tô: máy nén (tăng áp), Toán...
  • máy nén phức hợp, máy nén khí nhiều nấc, máy nén hai cấp, máy nén nhiều cấp, Địa chất: máy nén khí nhiều cấp,
  • bộ điều áp, bộ điều tiết sức ép,
  • dầu máy nén,
  • sự vận hành máy nén, vận hành máy nén,
  • phòng máy, phòng máy nén, phóng máy lạnh, phòng máy nén,
"
  • trạm máy nén, trạm máy nén khí,
  • bụng máy nén, khoang chứa dầu máy nén, đáy máy nén,
  • cơ thắt niệu đạo,
  • máy khí ép, máy ép khí, máy ép hơi,
  • máy nén a-mo-ni-ac, máy nén amoniac, máy nén nh3,
  • máy nén cỡ nhỏ, máy nén công suất nhỏ,
  • máy nén kiểu màng,
  • máy nén nằm ngang, Địa chất: máy nén khí (kiểu) nằm ngang,
  • bộ ép nén âm tiết,
  • tổ ngưng tụ dự phòng, máy nén dự phòng,
  • máy nén phản lực, máy nén kiểu (tia) phun,
  • bộ ép tức thời,
  • máy nén khí di động,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top