Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn compressor” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.549) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • máy nén kiểu pittông, máy nén pittông, reciprocating piston compressor, máy nén kiểu pittông tịnh tiến, differential piston compressor, máy nén pittông vi sai, dry piston compressor, máy nén pittông khô, free-piston compressor,...
  • máy nén lạnh, máy nén làm lạnh, commercial refrigeration compressor, máy nén lạnh thương mại, commercial refrigeration compressor, máy nén lạnh thương nghiệp, industrial refrigeration compressor, máy nén lạnh công nghiệp,...
  • sự chống ồn, noise protection for compressors, sự chống ồn cho máy nén
  • máy nén kiểu rôto, máy nén khí xoay, máy nén kiểu xoay, máy đổi điện quay, máy ép hơi hồi chuyển, máy nén quay, máy nén roto, hermestic rotary compressor, máy nén rôto hoàn toàn khí, positive rotary compressor, máy...
  • máy nén khí hướng trục, máy ép hơi xoay chiều, máy nén kiểu pittông, máy nén pittông, máy nén tịnh tiến, hermetic reciprocating compressor, máy nén pittông kín, reciprocating compressor assembly, tổ máy nén pittông,...
  • máy nén (không) khí, máy nén khí, máy nén không khí, máy nén không khí,, Địa chất: máy nén khí, air compressor oil, dầu máy nén không khí, piston air compressor, máy nén không khí kiểu...
  • multistage radial centrifugal compressor,
  • ejectơ hơi, ống phun (mũi phun) hơi, lỗ phun hơi nước, mũi phun hơi, ống phun hơi, vòi phun hơi nước, dòng hơi, tia hơi, steam-jet air conditioner, máy điều hòa không khí (nhiệt độ) kiểu ejectơ hơi, steam-jet compressor,...
  • làm lạnh công nghiệp, lạnh công nghiệp, sự làm lạnh công nghiệp, industrial refrigeration compressor, máy nén lạnh công nghiệp
  • clorua metyla, methyl cloride ch3cl, metyl clorua, methyl chloride compressor, máy nén metyl clorua, methyl chloride refrigerating machine, máy lạnh dùng metyl clorua
  • / ´kræηk¸keiz /, Kỹ thuật chung: cácte, vỏ động cơ, vỏ môtơ, hộp trục khuỷu, các te, hộp trục khuỷu, barrel type crankcase, cácte hình ống, closed crankcase compressor, máy nén cacte...
  • trục mềm, trục đàn hồi, trục dẻo, trục đường dây, flexible shaft centrifugal compressor, máy nén ly tâm trục mềm, flexible shaft-filing machine, máy giũa có trục mềm
  • chậm, chạy chậm, slow speed compressor, máy nén tốc độ chậm, slow speed control, nút chỉnh tốc độ chậm, slow speed mixer, máy khuấy tốc độ chậm, slow speed test, sự...
  • một ngăn, một bước, một giai đoạn, một buồng, một bậc, một tầng, single stage amplifier, bộ khuếch đại một tầng, single stage compressor, máy nén một tầng,...
  • ống bê tông, cọc bê tông, concrete pile compressor, máy nén ống bê tông, concrete pile foundation, móng cọc bê tông, concrete pile making plant, nhà máy sản xuất cọc bê tông, pedestal concrete pile, cọc bê tông đế mở...
  • công suất máy nén, năng [công] suất máy nén, năng suất máy nén, compressor capacity regulation, điều chỉnh công suất máy nén, compressor capacity regulation, điều chỉnh năng suất máy nén
  • máy nén tháo lắp được, máy nén nửa kín, máy nén tháo nắp được, accessible compressor unit, tổ máy nén tháo lắp được, accessible compressor unit, tổ máy nén tháo nắp được
  • hệ máy nén, hệ thống máy nén, single-stage compressor system, hệ (thống) máy nén một cấp, single-stage compressor system, hệ thống máy nén một cấp
  • máy nén lạnh, máy nén làm lạnh, refrigerant compressor unit, tổ máy nén lạnh
  • công suất máy nén, năng suất máy nén, compressor output (effect), năng [công] suất máy nén
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top