Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn diplomacy” Tìm theo Từ (10) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10 Kết quả)

  • / di'plouməsi /, Danh từ: thuật ngoại giao; ngành ngoại giao; khoa ngoại giao, sự khéo léo trong giao thiệp, tài ngoại giao, Nghĩa chuyên ngành: ngoại...
  • ngoại giao kinh tế,
  • Tính từ: có bằng cấp, có văn bằng,
  • Danh từ: người có văn bằng, người có tài chuyên môn đã được một cơ quan chuyên môn thừa nhận,
  • Danh từ: sự ngoại giao con thoi (thuật (ngoại giao) đòi hỏi nhà (ngoại giao) đi lại tới lui giữa hai nhóm liên minh),
  • Thành Ngữ:, dollar diplomacy, chính sách đô la
  • Thành Ngữ:, gunboat diplomacy, chính sách đe doạ dùng vũ lực, chính sách ngoại giao pháo hạm
  • bre & name / dɪpləmæt /, như diplomatist, Từ đồng nghĩa: noun, agent , ambassador , attach
  • / dɪˈploʊmə /, Danh từ: văn kiện chính thức; công văn, bằng cấp, văn bằng; chứng chỉ, giấy khen, bằng khen, Xây dựng: bằng tốt nghiệp, Kinh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top