Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn disburden” Tìm theo Từ (4) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4 Kết quả)

  • / dis´bə:dən /, Ngoại động từ: trút gánh nặng; làm cho thoát gánh nặng, Từ đồng nghĩa: verb, to disburden one's mind of sorrows, làm cho tâm trí thảnh...
  • / dis´bə:s /, Động từ: dốc túi, dốc hầu bao, chi tiêu, Hình thái từ: Kinh tế: chi tiêu, trả, trả (tiền, món tiền),...
  • Ngoại động từ: bấm chồi, tỉa chồi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top