Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn evacuant” Tìm theo Từ (15) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (15 Kết quả)

  • / i´vækjuənt /, tính từ, làm bài tiết tốt; nhuận tràng, Từ đồng nghĩa: adjective, cathartic , eliminatory , evacuative , excretory , purgative
"
  • thụt tháo,
  • / i´vækju¸eit /, Ngoại động từ: (quân sự) rút khỏi (nơi nào...), sơ tán, tản cư; chuyển khỏi mặt trận (thương binh...), tháo, làm khỏi tắc, (y học) làm bài tiết; thụt rửa,...
  • Toán & tin: trống, rỗng; tự do,
  • / 'veikənt /, Tính từ: trống, rỗng, bỏ không, trống, khuyết, thiếu, rảnh rỗi (thì giờ), trống rỗng (óc); lơ đãng, ngây dại (cái nhìn), Cơ - Điện tử:...
  • buồng chân không,
  • cần người, cần tuyển, cần tuyển (cụm từ trong mục quảng cáo tìm người làm),
  • đất chiếm hữu, đất chiếm hữu bỏ không, nhà bỏ không,
  • bãi đất trống,
  • sự chạy không tải,
  • bãi đất trống,
  • chức vụ còn khuyết,
  • chức vụ còn khuyết,
  • thuế đất bỏ không,
  • chức vụ còn khuyết,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top