Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn exactor” Tìm theo Từ (1.110) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.110 Kết quả)

  • / ig´zæktə /, danh từ, người tống (tiền...); người bóp nặn, người đòi hỏi, người sách nhiễu
  • danh từ, người thảo ra đạo luật,
  • / i´dʒektə /, Danh từ: người tống ra, người đuổi ra, (kỹ thuật) bơm phụt, Toán & tin: (kỹ thuật ) [bơm, vòi, súng máy] phun, Môi...
  • / i´lektə /, Tính từ: cử tri, người bỏ phiếu, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người dự đại hội đại biểu cử tri (để bầu tổng thống), Kỹ thuật chung:...
  • / ig´zæktli /, Phó từ: chính xác, đúng đắn, Đúng như thế, đúng như vậy (dùng trong câu trả lời), Từ đồng nghĩa: adverb, Từ...
  • Tính từ: thuộc việc chế định pháp luật,
  • / ig´zækʃən /, Danh từ: sự tống (tiền...); số tiền tống, số tiền đòi hỏi, sự đòi hỏi không hợp pháp, sự đòi hỏi quá quắt, sự sách nhiễu; sự bóp nặn (tiền của...),...
  • / ig´zekjutə /, Danh từ: người thực hiện, người thi hành; người thực hiện, người thi hành, (pháp lý) người thi hành di chúc, Điện tử & viễn thông:...
  • / ri´dæktə /, danh từ, người biên tập, người viết, người soạn,
  • Danh từ: vật kích thích, dây thần kinh phản xạ, dây thần kinh hưng phấn,
  • / ´træktə /, Danh từ: máy kéo (xe gắn động cơ khoẻ dùng để kéo máy móc canh tác hoặc các thiết bị nặng), máy bay cánh quạt kéo (cánh quạt ở phía đầu), (từ mỹ, nghĩa...
  • / i´dʌktə /, Danh từ: người làm việc chiết xuất, vật được chiếc xuất, Kỹ thuật chung: máy phun, máy trộn chất lỏng bằng vòi phun,
  • / i:´viktə /, Danh từ: người tống khứ, người xua đuổi, Kinh tế: người thu hồi tài sản (người đuổi ai ra khỏi nhà ở, đất đai),
  • / iks´træktə /, Danh từ: người chiết; người nhổ (răng), người cắt (cục chai ở chân), kìm nhổ, máy ép, vắt, chiết, Cơ khí & công trình: máy...
  • / i'rektə /, Danh từ: người dựng, người làm đứng thẳng; vật làm đứng thẳng, (giải phẫu) cơ cương ( (cũng) erector muscle), (kỹ thuật) thợ lắp ráp, Hóa...
  • / ri´æktə /, Danh từ: lò phản ứng, Toán & tin: (vật lý ) lò phản ứng, Cơ - Điện tử: lò phản ứng, bình phản ứng,...
  • / 'fæktə /, Danh từ: nhân tố, người quản lý, người đại diện, người buôn bán ăn hoa hồng, ( Ê-cốt) người quản lý ruộng đất, (toán học) thừa số, (kỹ thuật) hệ số,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top