Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn heinous” Tìm theo Từ (51) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (51 Kết quả)

  • / ´heinəs /, Tính từ: cực kỳ tàn ác; ghê tởm (tội ác, kẻ phạm tội...), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • hình tuyến nang, hình chùm nang,
  • / ´ruinəs /, Tính từ: Đổ nát, tàn hại, gây tai hại, làm thất bại, làm phá sản, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • / ´spainəs /, tính từ, có gia, nhiều gai (như) spinose, như gai,
  • / ´ɔminəs /, Tính từ: báo điềm, gở, báo điềm xấu; đáng ngại, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, ominous...
  • / ´juərinəs /, Tính từ: thuộc nước tiểu, Y học: thuộc nước tiểu, có tính chất của nước tiểu,
  • / ´vi:nəs /, Tính từ: (thuộc) tĩnh mạch, chứa bên trong tĩnh mạch, (sinh vật học) có gân (như) venose, venous system, hệ tĩnh mạch, a venous leaf, lá có gân
  • Phó từ: tàn ác, bạo ngược,
  • như resinaceous, Cơ - Điện tử: thuộc nhựa (polymer), Hóa học & vật liệu: bằng nhựa, Kỹ thuật chung: nhựa, Kinh...
  • / ´vainəs /, Tính từ: (thuộc) rượu; giống như rượu vang (về mùi vị, màu sắc); do rượu vang, từ rượu vang mà ra, Được mùa rượu vang, thích rượu, nghiện rượu, Kinh...
  • tromg chùm nang,
  • chất nhựa,
  • đá phiến bitum, đá phiến chứa dầu,
  • gỗ nhựa, gỗ có nhựa,
  • Tính từ: có hai gai (động vật),
  • chất keo,
  • sơn nhựa,
  • nhà đổ nát,
  • lỗ gai bướm, lỗ tròn bé,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top