Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn heredity” Tìm theo Từ (27) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (27 Kết quả)

  • / hi'rediti /, Danh từ: tính di truyền; sự di truyền, Toán & tin: tính di truyền, Y học: sự di truyền, Từ...
  • / ¸hiə´wiθ /, Phó từ: kèm theo đây,
  • nhân di truyền,
  • / hi´reditəri /, Tính từ: di truyền, cha truyền con nối, Y học: thuộc di truyền, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / si'reniti /, Danh từ: cảnh trời quang mây tạnh, cảnh sóng yên biển lặng, sự trầm lặng; sự thanh bình, sự thanh thản, Từ đồng nghĩa: noun,
  • lớp di truyền,
  • bệnh di truyền, bệnh di truyền,
  • phổ di truyền,
  • dị ứng di truyền,
  • sự biến dạng di truyền, sự biến dạng truyền lại,
  • vành di truyền, left hereditary ring, vành di truyền bên trái
  • lọan chuyển hóa copropophirin di truyền,
  • quá trình có di truyền,
  • hệ di truyền,
  • mất điều hoà di truyền,
  • bệnh ưachảy máu di truyền,
  • chứng lọan sinh sụn,
  • (chứng) giảm sản men răng di truyền,
  • tạng di truyền chảy máu,
  • u mạch di truyền chảy máu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top