Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn outrigger” Tìm theo Từ (45) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (45 Kết quả)

  • / ´aut¸rigə /, Danh từ: (kiến trúc) rầm chìa, ngáng buộc ngựa (khung mắc thêm vào càng xe để buộc ngựa), móc chèo, thuyền có mái chèo, Cơ khí & công...
  • Toán & tin: dầm côngxôn, dầm hẫng,
  • bổ trụ (ở tường),
  • côngxon tạm thời,
  • kích kiểu chìa,
  • giàn giáo trên công xôn,
  • Danh từ: người cưỡi ngựa đi hầu; người cưỡi ngựa đi mở đường, người đi chào hàng,
  • / ´trigə /, Danh từ: cò súng, nút bấm (máy ảnh...), hành động nhanh; hiểu nhanh, Động từ: làm nổ ra, gây ra; khởi sự một hành động, khởi sự...
  • phát động,
  • bộ điều khiển (ic) đánh lửa, hộp khởi động,
  • cửa khởi động, cực điều khiển,
  • bộ đảo xung khởi động, bộ đảo trigơ,
  • cho nhả, phát động, khởi động, khởi phát,
  • chuyển mạch khởi động, công tắc khởi động,
  • Danh từ: ngón tay bóp cò (ngón trỏ tay phải),
  • tác dụng bóp cò,
  • vùng phát động,
  • máy phát trigơ, bộ xúc phát,
  • / 'heə'trigə /, danh từ, cò súng rất nhạy (chỉ khẽ bấm là súng nổ ngay),
  • bộ khởi động schmitt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top