Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn outvie” Tìm theo Từ (216) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (216 Kết quả)

  • / ¸aut´vai /, ngoại động từ, thắng (trong cuộc đua), nói to hơn; nói với tác dụng lớn hơn, nói với sức thuyết phục lớn hơn,
  • Nội động từ .outlay, outlian: Ở ngoài đồng, nằm ngoài trời,
  • / ´aut¸lain /, Danh từ: Đường nét, hình dáng, nét ngoài, nét phác thảo, đề cương; sự vạch ra những nét chính (của một kế hoạch...), ( số nhiều) đặc điểm chính, nguyên...
  • / ¸aut´sit /, Ngoại động từ .outsat: ngồi lâu hơn (ai); ngồi quá thời hạn của (cái gì),
  • / ¸aut´vɔis /, ngoại động từ, nói to hơn; nói với tác dụng lớn hơn, nói với sức thuyết phục lớn hơn,
  • / ¸aut´raid /, Ngoại động từ .outrode, .outridden: cưỡi ngựa mau hơn; cưỡi ngựa giỏi hơn; cưỡi ngựa đi trước, vượt qua được (thuyền bè),
  • / ¸aut´wit /, Ngoại động từ: khôn hơn, mưu mẹo hơn, láu hơn, Đánh lừa, Từ đồng nghĩa: verb, baffle , bamboozle , beat , bewilder , cap , cheat , circumvent...
  • / ´aut¸saiz /, Tính từ: quá khổ, ngoại cỡ (quần áo)), Xây dựng: hạt bị ngoại trừ, hạt ngoài cỡ, Kỹ thuật chung:...
  • / ´aut¸laiə /, Danh từ: người nằm ngoài, cái nằm ngoài, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người đứng ngoài; người ở ngoài (một tổ chức...), người tách khỏi nhóm..., (địa lý,địa chất)...
  • / ¸aut´liv /, Ngoại động từ: sống lâu hơn, sống sót; vượt qua được, Từ đồng nghĩa: verb, to outlive a storm, vượt qua được cơn bão (tàu bè),...
  • / ¸aut´vout /, Ngoại động từ: thắng phiếu (trong cuộc bầu phiếu, trong sự biểu quyết), Kinh tế: đạt số phiếu bầu cao hơn (đối phương),
  • / ´aut¸fit /, Danh từ: Đồ trang bị, quần áo giày mũ...; bộ đồ nghề, carpenter's outfit, bộ đồ nghề thợ mộc, sự trang bị đầy đủ (để đi đâu...), (thông tục) tổ, đội...
  • / ´autidʒ /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự ngừng chạy (máy; vì thiếu điện, thiếu chất đốt), thời kỳ thiếu điện, thời kỳ thiếu chất đốt..., số lượng hàng mất,...
  • Ngoại động từ .outbid, .outbade, .outbid, .outbidden: trả giá cao hơn; hứa hẹn nhiều hơn, cường điệu hơn (ai), phóng đại hơn (ai) (trong...
  • / 'aut'said /, Danh từ: bề ngoài, bên ngoài, thế giới bên ngoài, hành khách ngồi phía ngoài, ( số nhiều) những tờ giấy ngoài (của một gram giấy), Phó từ:...
  • dây néo đằng lái (buồm), dây néo bên (buồm),
  • như puttee,
  • / ´kju:ti /, Danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ): (thông tục) cô ả xinh xắn, cô em duyên dáng, (từ lóng) vận động viên cố thắng đối thủ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top