Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn quantifier” Tìm theo Từ (41) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (41 Kết quả)

  • / ´kwɔnti¸faiə /, Toán & tin: (toán logic ) phép lượng hoá, Kỹ thuật chung: lượng từ, bounded quantifier, phép lượng hoá bị chặn, existential quantifier,...
  • bre/ 'kwɒntəti /, name/ 'kwɑ:ntəti /, số lượng, khối lượng, khối lượng, abstract of quantities, tóm tắt dự toán khối lượng, bill of quantities, bản kê khối lượng, bill of quantities, biểu khối lượng thi công,...
  • lượng hóa bị chặn,
  • lượng hóa phổ dụng,
  • / ´kwɔli¸faiə /, Danh từ: (ngôn ngữ học) từ hạn định, người được quyền thi đấu ở vòng sau cuộc thi.., Kỹ thuật chung: bộ định tính, người...
  • lượng hóa tồn tại, symbol of existential quantifier, ký hiệu lượng hóa tồn tại
  • phép lượng hóa,
  • lượng hóa phổ dụng,
  • / ´kwɔntaizə /, Danh từ: bộ lượng tử hoá, Toán & tin: máy lượng tử hóa, Điện lạnh: bộ lượng tử hóa,
  • đại lượng hình học,
"
  • đại lượng nhiệt,
  • đại lượng điện,
  • đại lượng khí nén,
  • đại lượng âm thanh,
  • đại lượng thủy lực,
  • đại lượng quang học,
  • đại lượng từ,
  • đại lượng cơ học,
  • đại lượng vectơ,
  • từ hạn định văn bản,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top