Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn ragtag” Tìm theo Từ (19) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (19 Kết quả)

  • / ´ræg¸tæg /, Danh từ: (thông tục) lớp người nghèo; những người khố rách áo ôm (như) ragtag and bobtain,
  • Danh từ: (thông tục) tiếng đập cửa thình thịch,
  • nhãn treo,
  • / 'reiʤiɳ /, tính từ, dữ dội, cùng cực, mãnh liệt, cuồng nhiệt, giận dữ, giận điên lên, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, raging...
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: noun, ragtag and bobtail, người cùng đinh mạt vận, kẻ khố rách áo ôm, canaille , common ruck , everyman , lowest social class , rabble...
  • / ´rægmən /, như rag-and-bone man,
  • / ´ræglən /, Danh từ: kiểu tay áo raglăng; áo raglăng (áo bà ba),
  • / ´ræt¸bæg /, Danh từ: (từ lóng) một người khó chơi, khó chịu,
  • / rə´tæn /, Danh từ: (thực vật học) cây mây, cây song, roi mây; gậy bằng song, Kỹ thuật chung: cây mây,
  • / reitl /, Danh từ: tổng số tiền thuế địa phương, Kinh tế: sự định giá đánh thuế, sự định giá thuế, thuế địa phương, trị giá chịu thuế...
  • Danh từ: Điệu nhạc raga cổ truyền của ấn độ,
  • Tính từ & phó từ: theo tỷ lệ, Nguồn khác: Kinh tế: phân chia lợi tức theo tỉ lệ, phân chia lợi tức theo vốn góp,...
  • phòng bán lẻ,
  • giá theo tỉ lệ, giá theo tỷ lệ,
  • điều kiện theo tỉ lệ, điều kiện theo tỉ lệ (trong hợp đồng bảo hiểm), điều kiện theo tỷ lệ,
  • vận phí theo tỉ lệ,
  • xóa bỏ (nợ) theo tỉ lệ, xóa nợ theo tỉ lệ,
  • chia (chịu) theo tỉ lệ, chia (chịu) theo tỷ lệ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top