Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn revers” Tìm theo Từ (1.358) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.358 Kết quả)

  • đòn đảo chiều, tay gạt lùi,
  • sông đã đổi hướng,
  • / ri'viəz /, Danh từ, số nhiều .revers: ( (thường) số nhiều) ve áo; cổ tay áo,
  • tay gạt đảo chiều,
  • cần gạt đảo chiều,
  • Danh từ, số nhiều: vật liệu trở về trạng thái ban đầu,
  • Danh từ: thiết bị điện tử tạo nên hồi âm trong âm nhạc, buồng vang, phòng vang,
  • / ri´viə /, Ngoại động từ: tôn kính, sùng kính, kính trọng, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, revere virtue, tôn...
  • chốt hãm (chặn) cần số lùi,
  • / rɪˈvɜrt /, Nội động từ: hoàn nhập, thoái trích, trở lại (tình trạng cũ, hoàn cảnh cũ), trở lại (một tập tục, một thói quen cũ), trở lại (một đề tài trò chuyện,...
  • / ri'və:s /, Tính từ: Đảo, nghịch, ngược lại, trái lại, Danh từ: ( the reverse) điều trái ngược, bề trái, mặt trái (của đồng tiền, tờ giấy,...
  • cần gạt đảo chiều,
  • phản ứng ngược,
  • sự gởi tiền ngược lại (qua đường bưu điện), sự gửi tiền ngược lại,
  • sự quét ngược,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top