Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn revers” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.642) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ri'viəz /, Danh từ, số nhiều .revers: ( (thường) số nhiều) ve áo; cổ tay áo,
  • bộ đếm thuận nghịch, máy đếm hai chiều, máy đếm thuận nghịch, bộ đếm ngược, counter [reversible counter], bộ đếm (bộ đếm ngược)
  • / ¸iri´və:səbəlnis /, như irreversibility,
  • như reversional, reversionary rights, (thuộc ngữ) (luật) các quyền thu hồi/đòi lại
  • ký hiệu balan, ký pháp balan, ký pháp không dấu ngoặc, ký pháp ba lan, ký pháp lukasiewicz, ký pháp tiền tố, reverse polish notation, ký pháp ba lan ngược, reverse polish notation, ký pháp ba-lan ngược, reversed polish...
  • dòng điện ngược chiều, dòng ngược (máy phát điện), dòng điện ngược, dòng ngược, dòng ngược chiều, reverse current circuit breaking, sự ngắt mạch dòng điện ngược, reverse current protection, bảo vệ bằng...
  • / æn´tɔniməs /, Từ đồng nghĩa: adjective, antipodal , antipodean , antithetical , antonymic , contradictory , contrary , converse , counter , diametric , diametrical , opposing , polar , reverse
  • Danh từ: sự đảo chiều, sự đảo (hướng quay), sự đảo chiều, sự đổi chiều, sự lùi, sign reversing, sự đổi dấu, reversing the...
  • Toán & tin: [sự, phép] nghịch đảo, reverson of a number, số nghịch đảo, reverson of a series, (giải tích ) sự tìm nhuỗi nghịch đảo của một chuỗi
  • máy in đảo chiều, reversed press felt, phớt máy in đảo chiều
  • Thành Ngữ:, in/into reverse, lùi lại
  • / ¸pə:ti´neiʃəsnis /, Từ đồng nghĩa: noun, bullheadedness , doggedness , hardheadedness , mulishness , obstinateness , pertinacity , perverseness , perversity , pigheadedness , tenaciousness , tenacity , willfulness,...
  • bước nhảy thời gian, reversible time step, bước nhảy thời gian thuận nghịch
  • điện thế đảo nghịch, điện thế nghịch đảo, điện áp ngược, reverse voltage protection, bảo vệ chống điện áp ngược
  • mạch dòng điện, mạch điện, mạch dòng, reverse current circuit breaking, sự ngắt mạch dòng điện ngược, alternating-current circuit, mạch (điện) xoay chiều
  • an electrical switch that completes a circuit to the back up lights whenever the reverse gear if engaged., nút điều khiển đèn chiếu hậu,
  • Idioms: to go into reverse, cho(xe)chạy lui lại
  • chế độ video, reverse video mode, chế độ video đảo
  • bước chân vịt, góc xoay lá cánh quạt, reversal of the propeller pitch, sự đảo góc xoay lá cánh quạt
  • được đăng, được in, printed marks, dấu mốc được in, reverse side printed, được in mặt sau
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top