Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn stockily” Tìm theo Từ (36) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (36 Kết quả)

  • Phó từ: bè bè, chắc nịch (người), a stockily built man, người đàn ông có thể hình chắc nịch
  • Tính từ: dính; nhớt; bầy nhầy, nhớp nháp, (thông tục) nồm (thời tiết nóng và ẩm một cách khó chịu, làm đổ mồ hôi), (thông tục)...
  • / ´stɔkiʃ /, tính từ, Ù ì, đần đồn,
"
  • Phó từ:,
  • Phó từ: một cách lạnh lùng, stonily polite, lịch sự một cách lạnh lùng
  • / ´rɔkili /, phó từ, có nhiều đá; như đá, khắc bạc, vô tình,
  • Phó từ:,
  • / ´stɔkist /, Danh từ: người tích trữ hàng (để bán), nhà đầu cơ, Kinh tế: người bán lẻ, người chuyên bán một loại hàng, người đầu cơ, người...
  • / ´stɔkiη /, Danh từ: vớ dài, bít tất dài, băng chân (của người bị giãn tĩnh mạch); vết lang chân (ở chân ngựa...), Cơ khí & công trình: sự...
  • / 'stɔkpail /, Danh từ: kho dữ trữ; hàng dự trữ, Ngoại động từ: dự trữ (hàng hoá..), Hình Thái Từ: Xây...
  • Phó từ (thông tục): khó tiêu, nặng bụng (thức ăn), quá nhiều chi tiết, nặng nề, không hấp dẫn (sách, văn), Ù lì, không sống động,...
  • / 'tækili /, Phó từ: hơi dính; chưa hoàn toàn khô (lớp sơn, keo...), (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thông tục) không ngon; xơ xác, tồi tàn; loè loẹt
  • Phó từ: vênh váo tự mãn,
  • kho dự trữ vật liệu,
  • Danh từ: cách đan mũi lên xuống,
  • / ´stɔki /, Tính từ: bè bè, chắc nịch (người có bề ngoài trông thấp, khoẻ và chắc), Cơ khí & công trình: có tiết diện lớn, Kỹ...
  • thiết bị lọc kiểu túi,
  • ống xả,
  • cách xếp kho năng động,
  • Danh từ: máy dệt bít tất dài,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top