Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn unfriendly” Tìm theo Từ (18) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (18 Kết quả)

  • / ʌn´frendli /, Tính từ: ( + to/towards somebody) đối địch, không thân thiện, không có thiện cảm, bất lợi, không thuận lợi, Toán & tin: khó sử...
  • / ʌn´frendid /, Tính từ: không có bạn; không bạn bè,
  • / ´frendli /, Tính từ: thân mật, thân thiết, thân thiện, thuận lợi, tiện lợi, (tôn giáo) ( friend) thuộc phái quây-cơ, Từ đồng nghĩa: adjective,
  • Thành Ngữ:, friendly lead, cuộc giải trí có quyên tiền (để giúp người nghèo ở luân-đôn)
"
  • tên dễ nhớ,
  • phần mềm thân thiện,
  • vô hại cho môi trường, lợi cho môi trường,
  • người cạnh tranh hữu hảo,
  • hội ái hữu, hội ái hữu,
  • dễ cho người sử dụng,
  • trọng tài hòa giải,
  • người giàn xếp hữu hảo,
  • điều khỏan hỏa hoạn hữu hảo,
  • / ´ju:zə¸frendli /, Tính từ: dễ sử dụng cho những người không chuyên môn; không khó, không gây e ngại (nhất là về máy tính, phần mềm của nó..), Toán...
  • chẩn sai tiện lợi cho khách hàng,
  • Idioms: to be friendly with sb, thân mật với người nào
  • máy tính tiết kiệm năng lượng,
  • Idioms: to be live , on friendly , on good terms with sb, giao hảo thân thiết với người nào
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top