Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn villous” Tìm theo Từ (105) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (105 Kết quả)

  • Tính từ: như villose, có lông nhung, có lông tơ,
  • / ´viləs /, Danh từ, số nhiều .villi: (giải phẫu) lông nhung, (thực vật học) lông tơ, Y học: nhung mao,
  • papilom lông nhung,
  • tim nhung mao, tim có lông,
  • viêm bao gân nhung mao,
  • như pilular,
"
  • Tính từ: (giải phẫu) có lông nhung, (thực vật học) có lông tơ,
  • cơn đau mật,
  • phân có mật,
  • / ´pailiəs /, Y học: có lông,
  • / ´viʃəs /, Tính từ: xấu xa, hằn học, sa vào tội lỗi, bị sa đoạ, đồi bại, hoang dã và nguy hiểm (thú vật), (thông tục) dữ dội, khắc nghiệt, xấu, đầy ác ý, giữ (ngựa),...
  • Tính từ: thấm nước, hút nước, nghiện rượu (người),
  • Tính từ: (thuộc) mật; có nhiều mật; mắc bệnh nhiều mật, hay gắt, bẳn tính, dễ cáu, Kỹ thuật chung: mật,
  • lông nhung màng ối,
  • khí chất mật,
  • Tính từ: có những chỗ bỏng rộp, Y học: (thuộc) bóng (thuộc) bọng,
  • / ˈvɪskəs /, như viscid, Toán & tin: (vật lý ) (thuộc) nhớt, Xây dựng: nhớt, Cơ - Điện tử: (adj) nhớt, Hóa...
  • / ´kæləs /, Tính từ: thành chai; bị chai (ở tay, chân), (nghĩa bóng) nhẫn tâm, Y học: như chai, cứng, Từ đồng nghĩa: adjective,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top