Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Gimlets” Tìm theo Từ (29) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (29 Kết quả)

  • / ´dʒiblits /, Danh từ số nhiều: lòng; cổ, cánh; chân (gà, ngỗng... chặt ra trước khi nấu)
  • / ´gimlit /, Danh từ: dụng cụ khoan, cái khoan, Cơ - Điện tử: mũi khoan, chìa vặn nút chai, Xây dựng: khoan hơi ép, mũi khoan...
  • / ´rimlis /, tính từ, không vành, a rimless hat, cái mũ không vành
"
  • / ´eimlis /, Tính từ: không mục đích, vu vơ, bâng quơ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, accidental , any...
  • mũi khoan gỗ,
  • Tính từ: có đôi mắt sắc như dao,
  • cánh,
  • Danh từ: cô gái hay cười rúc rích,
  • vít nhỏ,
  • mũi khoan xoắn,
  • mũi khoan quay, choòng xoay,
  • / dʒi´let /, Danh từ: Áo gilê,
  • các chứng khoán viền vàng,
  • chân (gà vịt chặt ra trước khi nấu),
  • thanh thép hình nhỏ,
  • đảo langerhans .,
  • chứng khoán viền vàng của chính phủ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top