Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Gold-dig” Tìm theo Từ (2.865) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.865 Kết quả)

  • Danh từ: màu vàng úa, Tính từ: (từ lóng) cổ lổ; không hợp thời,
  • khuôn đúc gang thỏi, khuôn đúc thỏi,
  • / ´kould¸pig /, ngoại động từ, giội nước lạnh để đánh thức dậy,
  • khuôn dập nguội,
  • Danh từ: nước lạnh giội vào người đang ngủ, để đánh thức người đó dậy,
  • khuôn ép, khuôn dập, khuôn đúc áp lực, khuôn dập, khuôn đúc áp lực, khuôn ép,
"
  • khuôn đúc hoa văn,
  • khuôn dập nguội,
  • / dɪg /, Danh từ: sự đào, sự bới, sự xới, sự cuốc (đất), sự thúc; cú thúc, sự chỉ trích cay độc, (khảo cổ học) (thông tục) sự khai quật, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông...
  • tấm tích lạnh,
  • khuôn rãnh ngang nguội,
  • thùng nhúng lạnh,
  • sự tàng trữ lạnh,
  • / goʊld /, Danh từ: vàng, tiền vàng, số tiền lớn; sự giàu có, màu vàng, (nghĩa bóng) vàng, cái quý giá, Tính từ: bằng vàng, có màu vàng, Cấu...
  • tính từ, làm hạ nhân phẩm của mình, Từ đồng nghĩa: adjective, screaming in public is infra dig for an old professor, la hét trước công chúng là hạ nhân phẩm đối với một vị giáo...
  • thăm dò bằng giếng,
  • giấy gấp dạng chữ z, giấy gấp dạng zig zag,
  • giá vốn hàng đã bán,
  • Danh từ: sơn dương nhỏ Đông phi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top