Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Imiter” Tìm theo Từ (1.367) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.367 Kết quả)

  • / ´limitə /, Danh từ (kỹ thuật): cơ cấu hạn chế, bộ hạn chế, Xây dựng: cơ cấu hạn chế, bộ hạn chế, Cơ - Điện tử:...
  • Danh từ: người (vật) đánh; đao kiếm,
  • / ´maitə /, Cơ khí & công trình: chụp quay, lắp mộng (trong đồ gỗ), sự nghiêng 45o, Kỹ thuật chung: ghép chéo góc, mép vát, sự vát 45 độ, sự...
  • bộ hạn chế biên độ,
  • bộ hạn chế ngược,
  • điốt, đi-ốt của bộ hạn chế, điốt hạn chế,
  • bộ giới hạn điện áp, bộ hạn chế điện áp,
  • bộ hạn chế âm lượng,
  • bộ hạn chế công suất,
  • máy khuếch đại giới hạn, bộ khuếch đại hạn chế,
  • bộ hạn chế vi sóng,
  • bộ giới hạn tốc độ,
  • bộ hạn chế đồng bộ,
  • bộ hạn chế đỉnh trắng,
  • / ´dimitə /, Danh từ: câu thơ hai bộ,
  • Danh từ: (y học) bướu giáp, bướu cổ, exophthalmic goitre, (y học) bệnh bazơđô, bệnh bướu cổ lộ nhãn
  • Danh từ: người vẽ hình, người hình dung, người tưởng tượng ra, người mô tả sinh động, người mô tả bằng hình tượng, bộ thu...
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) người uống,
  • Danh từ: (sử học) kỵ binh Đức (vào (thế kỷ) xvi),
  • / ´lɔitə /, Động từ: Đi tha thẩn, la cà; đi chơi rông, lảng vảng, Hình Thái Từ: Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top