Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Li-be” Tìm theo Từ (152) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (152 Kết quả)

  • bast fiber, giải thích vn : bất cứ loại sợi phíp nào bền chắc ( như sợi lanh , gai , hoặc sợi đay ) được lấy từ phần bên trong vỏ của các cây đó và được dùng trong công nghiệp dệt và sản xuất...
  • bleat (of a goat)
  • Danh từ: wine flask, Tính từ: beige, Động từ, bath, beryllium, glucinium, little, miniature, minor, small, galley, lot, raft, bellows, blower, blower or blowing engine, basin,...
  • (ít dùng) như be bét
  • Thông dụng: tính từ, smallish
  • Tính từ: crushed to pulp, in a complete mess, ruộng lúa bị giẫm be bét, the rice crops were trampled to pulp, quả chuối nát be bét, the banana was crushed to pulp, tính sai be bét, the calculations...
  • li (lithium)
  • betatron, giải thích vn : thiết bị gia tốc của các hạt điện tử bằng cách chiếu một chùm điện từ vào nơi có từ thông biến đổi .
  • bonded double paper
  • danh từ, suitcase, suitcase
  • như chia ly
  • (cơ) pulley
  • amplifier, giải thích vn : là một thiết bị điện tử để làm tăng tín hiệu âm thanh .
  • basin irrigation, catchwork irrigation, liman irrigation
  • danh từ, potassium
  • như ly dị
  • drawing grid
  • lie group, nhóm li hình thức, formal lie group, nhóm li địa phương, local lie group
  • Thông dụng: danh từ, (cũ) coolie; cooly
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top