Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Linaer” Tìm theo Từ (2.714) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.714 Kết quả)

  • Toán & tin: tuyến tính; kẻ, tuyến tính,
  • máy gia tốc thẳng, máy gia tốc tuyến tính,
  • máy gia tốc thẳng, máy gia tốc tuyến tính,
"
  • mặt lót bên trong,
  • Danh từ: mối liên kết; cầu nối, trình liên kết, mối liên kết, cầu nối, bộ liên kết, buộc viên, cross linker, bộ liên kết chéo,...
  • Tính từ: (thuộc) nét kẻ, thuộc đường kẻ, (thuộc) đường vạch, dài, hẹp và đều nét (như) một đường kẻ, (toán học) tuyến, Hình thái từ:...
  • / 'lainə /, Danh từ: tàu thủy lớn chở khách hoặc chở hàng chạy thường xuyên trên một tuyến, như freightliner, như eye-liner, lớp lót tháo ra được, Xây...
  • phép xấp xỉ tuyến tính, phép gần đúng tuyến tính,
  • nhánh tuyến tính,
  • buýt thẳng, đường truyền dẫn tuyến tính,
  • đặc tuyến thẳng, đặc trưng tuyến tính, đặc trưng tuyến tính, linear characteristic distortion, sự méo đặc trưng tuyến tính
  • mạch tuyến tính, linear circuit element, phần tử mạch tuyến tính
  • thớ chẻ theo tuyến,
  • sai hỏng đường, sai hỏng tuyến tính,
  • kích thước dài, kích thước theo chiều dài,
  • đĩa tuyến tính,
  • tính đàn hồi tuyến tính,
  • đối tượng dạng đường, đối tượng dạng đường,
  • sự độc lập tuyến tính,
  • phép đối hợp tuyến tính,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top