Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Linaer” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.151) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / fə,mili'æriti /, Danh từ: sự thân mật, sự quen thuộc (với ai); sự quen thuộc, sự hiểu biết (một vấn đề), sự đối xử bình dân (với kẻ dưới), sự không khách khí; sự...
  • / plei´næriti /, Xây dựng: tính phẳng,
  • / ´milinəri /, Danh từ: Đồ trang phục phụ nữ (mũ, băng, dây nơ...), nghề làm đồ trang phục phụ nữ; nghề buôn bán đồ trang phục phụ nữ, Kinh tế:...
  • / bai´lini:ə /, Kỹ thuật chung: song tuyến tính, adjoint bilinear form, dạng song tuyến tính phụ hợp, bilinear form, dạng song tuyến tính, bilinear function, hàm song tuyến tính, bilinear mapping,...
  • clinke xi măng, Địa chất: clinker xi măng, xỉ xi măng, portland cement clinker, clinke xi măng pooclan
  • dạng song tuyến tính, adjoint bilinear form, dạng song tuyến tính phụ hợp, ternary bilinear form, dạng song tuyến tính tam nguyên
  • mạch không tuyến tính, mạch phi tuyến, non-linear circuit component, thành phần mạch không tuyến tính, non-linear circuit component, linh kiện mạch phi tuyến
  • / trai´liniə /, Tính từ: có ba đường, thuộc ba đường, Toán & tin: tam tuyến, normal trilinear coordinates, tọa độ pháp tam tuyến, trilinear form, dạng...
  • không tuyến tính, phi tuyến, phi tuyến tính, phi tuyến (tính), (adj) không tuyến tính, phi tuyến, không tuyến tính, non-linear capacitor, tụ điện không tuyến tính, non-linear...
  • sự ngắt từ bên ngoài, ngắt ngoài, ngắt ngoại bộ, eib ( externalinterrupt block ), khối ngắt ngoài, eis ( externalinterrupt support ), sự hỗ trợ ngắt ngoài, external interrupt support (eis), sự hỗ trợ ngắt ngoài,...
  • ống lót, ống lót xilanh, ống lót xy-lanh, lớp lót xilanh, sơ mi xilanh, sleeve cylinder liner, ống lót xilanh (xy lanh rời)
  • bộ khuếch đại từ tính, bộ khuếch đại từ, balanced magnetic amplifier, bộ khuếch đại từ cân bằng, linear magnetic amplifier, bộ khuếch đại từ tuyến tính, rotating magnetic amplifier, bộ khuếch đại từ...
  • xem curvilinear,
  • hệ thống tuyến tính, hệ tuyến tính, hệ tuyến tính, linear system analysis, phép phân tích hệ thống tuyến tính, piecewise-linear system, hệ thống tuyến tính piecewise
  • sức chịu lửa ở khâu nung chảy clinker,
  • đa tuyến tính, multilinear form, dạng đa tuyến tính
  • / 'lainə /, Danh từ: tàu thủy lớn chở khách hoặc chở hàng chạy thường xuyên trên một tuyến, như freightliner, như eye-liner, lớp lót tháo ra được, Xây...
  • tọa độ tam giác, normal trilinear coordinates, tọa độ tam (giác) pháp tuyến
  • phi tuyến tính, non-linearity products, sản phẩm phi tuyến tính
  • Idioms: to be no disciplinarian, người không tôn trọng kỷ luật
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top