Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Lly” Tìm theo Từ (443) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (443 Kết quả)

  • / lei /, Danh từ: Đất trồng cỏ, như leu,
  • Giải nghĩa chung: lunar logistics vehicle, phương tiện hậu cần mặt trăng
  • thạc sĩ luật ( master of laws),
  • viết tắt, Đường sắt (nhất là trên bản đồ) ( railway),
  • Phó từ: như ill,
"
  • / lei /, danh từ: bài thơ ngắn, bài vè ngắn, (thơ ca) bài hát, bài ca, bài thơ, (thơ ca) tiếng chim, hót, vị trí, phương hướng, đường nét (của bờ sông bờ biển), người phụ...
  • / plai /, Danh từ: lớp (gỗ), độ dày (vải), sợi tao (len, thừng...), (nghĩa bóng) khuynh hướng, nếp, thói quen, Ngoại động từ ( plied): ra sức vận...
  • / slaɪ /, Tính từ: ranh mãnh, quỷ quyệt, láu cá; giả nhân giả nghĩa; tâm ngẩm tầm ngầm, kín đáo, bí mật, hiểu biết, tinh khôn, tinh nghịch, tinh quái, hay đùa nghịch, ranh ma,...
  • / flaɪ /, Danh từ: con ruồi, ruồi (làm mồi câu); ruồi giả (làm mồi câu cá), (nông nghiệp) bệnh do ruồi, sâu bệnh, sự bay; quãng đường bay, vạt cài cúc (ở áo), cánh cửa lều...
  • / ˈlɪli /, Danh từ: hoa huệ tây; hoa loa kèn, người trong trắng tinh khiết; vật tinh khiết, Từ đồng nghĩa: noun, hoa huệ tây, sắc trắng ngần, nước...
  • / ə´lai /, Danh từ: nước đồng minh, nước liên minh; bạn đồng minh, Ngoại động từ: liên kết, liên minh, kết thông gia, Hình...
  • cử nhân luật ( bachelor of laws),
  • tiến sĩ luật ( doctor of laws),
  • Danh từ: cây thuộc họ thủy tiên (hoa trắng, hồng, mùi thơm ngát),
  • ruồi đen,
  • / 'krɔsplai /, Tính từ: (nói về vỏ xe) có lót bố,
  • sự bỏ vốn, sự đầu tư vốn,
  • chỗ chứa than cốc,
  • Danh từ: sự bay của tàu vũ trụ,
  • / ´flai¸fiʃiη /, danh từ, cách câu cá bằng ruồi nhân tạo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top